Có 2 kết quả:
决而不行 jué ér bù xíng ㄐㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ • 決而不行 jué ér bù xíng ㄐㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
jué ér bù xíng ㄐㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
making decisions without implementing them
Bình luận 0
jué ér bù xíng ㄐㄩㄝˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
making decisions without implementing them
Bình luận 0